cẳng chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẳng chân+
- Shank
- thượng cẳng chân hạ cẳng tay
to pummel, to beat up
- thượng cẳng chân hạ cẳng tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẳng chân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cẳng chân":
cằng chân cẳng chân - Những từ có chứa "cẳng chân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drumstick sheepshank ouster shaw leg lick foot-loose daisy-cutter supplanter supplant more...
Lượt xem: 567